Thông tin chung về bình chứa khí nén
Bình chứa khí nén, còn gọi là bình nén khí cao áp, bình bơm hơi hoặc bình nén hơi, là một thiết bị quan trọng trong hệ thống khí nén. Chức năng chính của nó là duy trì áp suất ổn định trong hệ thống. Bình chứa khí nén có một khoang lớn và có khả năng tạo ra dòng khí nén áp suất cao, mà sau đó được sử dụng để cung cấp khí nén cho các thiết bị và máy móc. Bình chứa khí nén giúp ổn định áp suất và ngăn ngừa tụt áp đột ngột, điều này giúp bảo vệ và duy trì hiệu suất các thiết bị khí nén.
Tuy nhiên, việc vận hành bình chứa khí nén có thể mang theo các nguy cơ tiềm ẩn như nguy cơ điện giật hoặc nổ áp lực. Do đó, người sử dụng cần tuân thủ mọi quy định, quy trình và nội quy an toàn cần thiết để đảm bảo an toàn cho chính họ và người khác trong quá trình sử dụng và bảo trì bình chứa khí nén.
Cấu tạo của bình chứa khí nén
Cấu tạo của bình chứa khí nén gồm hai phần chính: vỏ bình và lõi bình.
– Vỏ bình: Phần vỏ bình thường được chế tạo bằng inox hoặc thép chịu đựng được áp suất cao. Vỏ bình có nhiệm vụ giữ khí nén dưới áp suất cao và đảm bảo tính toàn vẹn của bình.
– Lõi bình: Phần lõi bình chứa khí nén cao áp có cấu trúc hai phần quan trọng. Phần đầu tiên là ruột bình, nó được bọc bên ngoài bằng lớp cao su và bao quanh bởi khí Nitơ ở áp suất nhất định. Phần này giúp tạo ra sự phân tách giữa nước và không khí trong bình.
– Các phụ kiện đi kèm: Bình chứa khí nén đi kèm với một số phụ kiện quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu suất. Điều này bao gồm đồng hồ đo áp lực, hệ thống van an toàn, van xả dưới đáy bình và nhiều phụ kiện khác. Những phụ kiện này đảm bảo sự an toàn trong quá trình sử dụng bình chứa khí nén và giúp thiết bị vận hành ổn định hơn.
– Phần thứ hai của lõi bình liên thông với cửa dầu thủy lực để điều hòa dòng chảy khí nén.

Bình chứa khí nén cao áp còn có các bộ phận khác như:
– Mặt bình: Nó được sử dụng để kết nối ruột bình với các kết nối bên ngoài và tạo độ kín cho thiết bị. Mặt bình cũng có khối lượng để ngăn bình bị biến dạng.
– Ruột bình: Ruột bình là phần quan trọng của lõi bình và thường được chế tạo từ cao su tổng hợp EPDM. Nó có độ đàn hồi cao, không độc hại và chống thấm nước. Thiết kế hình bầu dục giúp giảm tiếp xúc giữa nước bên trong bình và các phần kim loại của vỏ bình.
– Rơ le áp suất: Rơ le áp suất có công dụng tự động mở máy bơm để bơm nước vào bình khi cạn nước và ngắt máy bơm khi nước đầy trong bình.
– Đồng hồ đo áp suất: Đồng hồ đo áp suất được sử dụng để theo dõi áp suất trong bình chứa khí nén.
– Nối kết: Bình chứa khí nén cao áp thường có năm đầu nối: một dành cho rơ le, một cho đường nạp khí, một cho đường xả khí, một cho đồng hồ đo áp suất và một cho nối vào bình. Các đầu nối này giúp kết nối và điều chỉnh áp suất nhanh chóng và hiệu quả trong hệ thống.
Vai trò của bình chứa khí nén
– Tích trữ khí nén: Bình chứa khí nén cao áp giữ khí nén dưới áp suất cao, tạo điều kiện để duy trì quá trình sản xuất liên tục và không bị gián đoạn. Nó đảm bảo rằng hệ thống luôn sẵn sàng cung cấp khí nén khi cần thiết.
– Tách nước và loại bỏ bụi bẩn: Bình chứa khí nén cũng đóng vai trò trong việc tách nước khỏi khí nén, loại bỏ bụi bẩn và hạ nhiệt độ khí nén. Nước được lọc và đọng lại ở đáy bình, sau đó được xả ra khỏi hệ thống. Điều này giúp bảo vệ các thiết bị và đảm bảo khí nén luôn trong tình trạng tốt nhất.
– Điều hòa áp suất: Bình chứa khí nén cao áp giúp điều hòa và dự trữ không khí ở mức áp suất ổn định. Điều này làm tăng tuổi thọ và độ bền bỉ của máy nén khí và các thiết bị khác trong hệ thống.
– Giảm nhiệt độ khí nén: Khi bình chứa khí nén được lắp đặt trước máy sấy khí, nó đóng vai trò như bộ giảm tải nhiệt độ cho máy sấy khí. Điều này giúp làm mát khí nén và giảm tác động của nhiệt độ lên các bộ phận trong hệ thống.
– Đáp ứng trong trường hợp khẩn cấp: Trong trường hợp có sự cố xảy ra đột ngột đối với máy nén khí, bình chứa khí cao áp có thể đáp ứng được yêu cầu sử dụng ngay lập tức của các trang thiết bị mà máy nén khí không đủ dung lượng và áp lực để cung cấp trong thời gian ngắn, đảm bảo sản xuất không bị gián đoạn trong trường hợp khẩn cấp.

Những vấn đề thường gặp khi sử dụng bình chứa khí
– Nổ hóa học: Các nguyên nhân có thể gây ra nổ hóa học bao gồm ma sát, tạo điện tĩnh, ngọn lửa hoặc thiếu van kiểm soát áp suất. Mọi tình huống này đều tiềm ẩn nguy cơ nổ mạnh.
– Nổ vật lý: Nổ vật lý có thể xảy ra khi bình chứa bị oxy hóa, ăn mòn, hoặc quá cũ. Các bộ phận hoặc trang thiết bị kém chất lượng, hỏng hóc, rạn nứt cũng có thể gây ra sự cố này. Ngoài ra, va chạm mạnh hoặc nhiệt độ cao cũng có thể làm bình chứa khí phát nổ.
– Điện giật: Nếu có điện rò ra từ vỏ mô tơ hoặc dây dẫn trong quá trình sử dụng, người dùng có thể gặp nguy cơ điện giật.
– Cháy nổ do rò rỉ môi chất độc: Rò rỉ môi chất độc trong bình chứa khí nén có thể gây ra nguy cơ cháy nổ, đặc biệt nếu không được quản lý cẩn thận.
– Chấn thương: Trong quá trình vận chuyển, xử lý, hoặc lưu trữ bình chứa khí, có thể xảy ra chấn thương khi bình va đập hoặc bị va chạm mạnh.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng bình chứa khí nén
– Đăng ký và kiểm định an toàn: Khi mua bình chứa khí, đảm bảo rằng nó đã được đăng ký sử dụng và kiểm định an toàn thiết bị (KTAT) theo quy định. Chọn người vận hành và sử dụng bình chứa khí có đủ tuổi, năng lực, và đào tạo về kỹ năng cần thiết.
– Lựa chọn vị trí lắp đặt cẩn thận: Đặt bình chứa khí ở những nơi rộng rãi, tránh xa nguồn nhiệt cao, các vật dễ gây cháy nổ, và khu vực gần cư dân hoặc công trình công cộng.
– Kiểm tra thiết bị trước sử dụng: Trước khi sử dụng bình chứa khí, hãy kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo rằng thiết bị đã được trang bị đầy đủ các bộ phận an toàn như van an toàn và áp kế.
– Bảo dưỡng và kiểm tra định kỳ: Trong quá trình sử dụng, người vận hành cần thường xuyên kiểm tra và bảo dưỡng thiết bị theo đúng nội quy và quy trình. Điều này giúp đảm bảo rằng bình luôn ở trạng thái hoạt động tốt.
– Không tự ý di chuyển và sử dụng bình: Không nên tự ý di chuyển hoặc sử dụng bình chứa khí vào các mục đích khác mà chưa được sự cho phép của người quản lý thiết bị. Trước khi di chuyển bình, hãy ngắt nguồn điện và xả hết áp suất còn trong thiết bị để đảm bảo an toàn.