Hitachi là một thương hiệu máy nén khí công nghiệp Nhật Bản nổi tiếng với danh tiếng về chất lượng và sự tin cậy, được rất nhiều người Việt sử dụng trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, việc gặp phải các sự cố trong quá trình vận hành là không thể tránh khỏi. Thông thường, những vấn đề này sẽ được hiển thị trên màn hình điều khiển.
Mã lỗi máy nén khí Hitachi và cách khắc phục
Máy nén khí Hitachi không chỉ có thiết kế thông minh và nhỏ gọn, mà còn có giá thành hợp lý. Tuy vậy, chất lượng vẫn luôn được đảm bảo cao, từ đó góp phần tạo niềm tin cho một số lượng ngày càng lớn khách hàng.
Bên cạnh các thương hiệu máy nén khí Puma và Fusheng, sản phẩm máy nén khí Hitachi cũng đang nhận được sự ưa chuộng mạnh mẽ từ người tiêu dùng. Sự ưa chuộng này không chỉ bởi chất lượng hàng đầu và giá cả hợp lý, mà còn bởi tính đa dụng trong nhiều lĩnh vực cuộc sống hàng ngày như năng lượng, y tế, ô tô, sản xuất, xây dựng, và nhiều lĩnh vực khác.
Sản phẩm máy nén khí Hitachi, được sản xuất bởi một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới, không chỉ thể hiện sự xuất sắc trong khả năng làm việc mà còn trong thiết kế. Hơn nữa, Hitachi cũng đáp ứng đầy đủ và linh hoạt với mọi yêu cầu của khách hàng, bất kể loại máy nén khí, mục đích sử dụng, hay công suất cần thiết. Chính những ưu điểm này đã giúp dòng sản phẩm này duy trì vị trí hàng đầu trong danh sách những sản phẩm bán chạy suốt từ khi ra mắt cho đến thời điểm hiện tại.

Bảng mã lỗi máy nén khí Hitachi thường thấy
Mã lỗi | Đèn báo | Vấn đề | Nguyên nhân | Biện pháp |
E – 01 | SHUTDOWN(sáng nháy) ALARM (Sáng nháy) |
Lỗi nguồn điện | Nguồn điện cấp cho máy nén bị ngược pha |
– Ngắt nguồn điện
– Đổi vị trí 2 trong 3 dây nguồn
|
E – 02 | SHUTDOWN(sáng nháy) | Lỗi mất pha | Nguồn điện 1 trong các pha bị mất | Kiểm tra lại nguồn cung cấp điện |
E – 11 | SHUTDOWN(sáng nháy | Nhiệt độ tại cửa ra cao không bình thường | Nghẹt lọc tách, lọc dầu, kết giải nhiệt dơ |
Kiểm tra, thay lọc tách, lọc dầu, vệ sinh két giải nhiệt
|
E – 12 | SHUTDOWN(sáng nháy) | Áp suất xả cao không bình thường | – Lỗi bộ tách dầu
– Lỗi công tắc số 52 |
Kiểm tra, thay lọc tách |
E – 16 | SHUTDOWN(sáng nháy), Dừng máy | Lỗi công tắc 42 | Kiểm tra lại công tắc 42 | |
E – 17 | SHUTDOWN(sáng nháy) | Quá tải | – Lỗi nguồn điện
– Áp suất xả cao |
– Kiểm tra nguồn điện cung cấp– Cài đặt lại công suất, điều chỉnh lại van điều chế
– Kiểm tra bộ phận tách dầu – Kiểm tra điện trở – Kiểm tra đầu nén |
E – 18 | SHUTDOWN(sáng nháy) | Nhiệt độ nhớt tại cửa thoát ra nóng bất thường | – Nhiệt độ phòng máy cao– Mức dầu máy thấp – Bộ làm mát dầu bẩn hoặc kẹt – Bộ phận lọc dầu bị tắc |
– Bố trị vị trí đặt máy thông thoáng phòng máy để giảm nhiệt độ
– Kiểm tra lại mức dầu, thêm dầu nếu cần thiết
– Kiểm tra bộ làm mát, tiến hành vệ sinh sạch sẽ – Thay lọc nhớt. Thay van tiết lưu. Vệ sinh súc rửa. Kiểm tra đầu nén. |
E-19 | SHUTDOWN(sáng nháy), Dừng máy | Sấy khí | Dryer hết ga, nghẹt két giải nhiệt, hỏng rơ le áp suất |
Thay rơle áp suất, sạc ga, vệ sinh két giải nhiệt
|
E-21 | Đèn ARLAM sáng chớp | Lọc Gió | Nghẹt lọc gió | Vệ sinh lọc gió, hoặc thay mới |
E – 23 | SHUTDOWN(sáng nháy) | Nhiệt độ nhớt tại cửa thoát ra nóng >1000c | – Nhiệt độ phòng máy cao
– Mức dầu máy thấp |
– Bố trí vị trí đặt máy thông thoáng phòng máy để giảm nhiệt độ
– Kiểm tra lại mức dầu, thêm dầu nếu cần thiết
– Kiểm tra bộ làm mát, tiến hành vệ sinh sạch sẽ – Thay thế bộ phận lọc dầu mới |
E – 31 | SHUTDOWN(sáng nháy) | Lỗi cảm biến nhiệt TH1 | Lỗi mất nguồn cảm biến TH1, Hỏng cảm biến, đứt dây dẫn, lỏng dây |
– Kiểm tra cảm biến TH1
– Kiểm tra các đầu nối, thay thế TH1 nếu cần
|
E – 32 | SHUTDOWN(sáng nháy) | Lỗi cảm biến nhiệtTH2 | Lỗi mất nguồn cảm biến TH2 |
– Kiểm tra cảm biến TH2
– Kiểm tra các đầu nối, thay thế TH2 nếu cần
|
E – 33 | SHUTDOWN(sáng nháy) | Lỗi cảm biến áp suất | Lỗi cảm biến áp suất PS, Hỏng sensor, đứt dây dẫn, lỏng dây |
– Ngắt nguồn và kiểm tra cảm biến PS
– Kiểm tra các đầu nối, thay thế PS nếu cần
|
E – 41 E – 42 E – 43 |
SHUTDOWN(sáng nháy) | Lỗi thiết bị điều khiển | Lỗi ROM hoặc bảng mạch in |
– Ngắt nguồn và nối lại nguồn
– Nếu vẫn báo lỗi thì thay thế bảng mạch in
|
E – 51 | SHUTDOWN(sáng nháy) | Lỗi công tắc 52 | Kiểm tra công tắc 52 | |
Autostar |
Không đề được máy, đèn Auto sáng chớp
|
Mất pha, lỗi bo mạch |
Tắt nguồn điện, kiểm tra nguồn điện hoặc thay bo mới
|

Những lưu ý khi sửa chữa máy nén khí Hitachi
Bên cạnh danh sách mã lỗi máy nén khí Hitachi ở trên, còn tồn tại một loạt mã lỗi khác mà người dùng thường gặp phải. Tùy thuộc vào từng mã lỗi cụ thể và từng tình huống, người dùng có thể tự tiến hành sửa chữa hoặc tìm kiếm những chuyên gia thích hợp để giải quyết.
Tuy nhiên, khi tiến hành sửa chữa máy nén khí Hitachi, cần tuân theo các ghi chú sau đây:
- Luôn đảm bảo ngắt nguồn điện trước khi bắt đầu quá trình sửa chữa. Điều này là để đảm bảo an toàn tuyệt đối trong suốt quá trình thực hiện.
- Tuân theo quy trình tháo lắp máy nén khí một cách đúng đắn để tránh gây ra những sai sót không mong muốn trong quá trình lắp đặt.
- Cần xử lý lượng dầu thải một cách thích hợp trước khi tiến hành sửa chữa. Nếu không, có thể gây ô nhiễm môi trường xung quanh.
- Hãy tiến hành các thao tác sửa chữa một cách nhẹ nhàng và chính xác theo kỹ thuật. Tránh áp dụng lực mạnh quá, để tránh gây hại cho các linh kiện và phụ tùng bên trong máy.
- Trong quá trình sửa chữa, hãy kiểm tra và bảo dưỡng các bộ phận có liên quan. Nếu phát hiện phụ tùng bị hỏng hóc, cần thay thế để nâng cao độ bền và hiệu suất làm việc của máy.
- Khi gặp mã lỗi trên máy nén khí Hitachi, hãy tiến hành tìm hiểu và kiểm tra nguyên nhân gốc rễ. Trong một số tình huống, người dùng có thể tự thực hiện các biện pháp sửa chữa, giúp tiết kiệm chi phí.
Trên đây là những sự cố thường gặp trên máy nén khí Hitachi. Bảng mã lỗi này sẽ giúp bạn xác định các vấn đề mà máy nén khí Hitachi đang gặp phải, từ đó bạn có thể đưa ra phương pháp sửa chữa hiệu quả nhất.