Trong quá trình hoạt động của máy nén khí trục vít Kobelco cũng như các dòng máy nén khí khác, không tránh khỏi những sự cố hoặc sai sót không đáng có, ảnh hưởng đến quá trình sản xuất và kinh tế. Bảng mã lỗi máy nén khí Kobelco sẽ giúp bạn tìm hiểu về một số nguyên nhân thường gặp gây ra sự cố và cách khắc phục chúng trong quá trình vận hành máy nén khí trục vít Kobelco, nhằm giúp bạn nhận biết và xử lý chúng một cách dễ dàng.
Bảng mã lỗi máy nén khí Kobelco và cách khắc phục
Mã lỗi | Nguyên nhân | Khắc phục |
E01 | – Có vấn đề về nguồn điện
– Áp suất của đầu nén được đặt sai – Động cơ máy có vấn đề |
– Kiểm tra nguồn điện, dây điện
– KIểm tra động cơ máy |
E02 | – Nguồn điện ngược pha
– Bật tắt máy liên tục trong thời gian ngắn – Bộ lọc gió bị hỏng, bám bụi quá nhiều – Cài đặt áp suất trên máy chưa phù hợp |
– Kiểm tra lại nguồn điện
– Hạn chế bật tắt máy liên tục trong khoảng một thời gian ngắn
– Kiểm tra, vệ sinh bộ lọc gió thường xuyên
– Cài đặt lại áp suất phù hợp với máy
|
E03 | – Chênh lệch điện thế giữa các pha
– Điện trở của máy nén khí trục vít yế |
– Kiểm tra sự chênh lệch điện thế
– Kiểm tra sụt hiệu điện thế. Trong trường hợp điện trở máy nén quá nhỏ, để khắc phục mã lỗi của máy nén khí Kobelco, cần liên hệ với nhà sản xuất.
|
E05 | – Nhiệt độ đầu nén cao
– Bộ lọc dầu có vấn đề – Bộ lọc gió có trục trặc |
– Lắp đặt hệ thống làm mát, thêm dầu, thêm nước làm mát. Điều này giúp giảm nhiệt độ đầu máy nén
– Vệ sinh, kiểm tra, thay thế thường xuyên bộ lọc dầu và bộ lọc gió. Đảm bảo chất lượng khí nén đầu ra luôn được tốt nhất.
|
E06 | – Bộ lọc tách dầu trong máy nén gặp vấn đề |
– Một lỗi trong bảng mã máy nén khí Kobelco là bộ lọc tách dầu gặp vấn đề. Bạn cần vệ sinh thường xuyên bộ tách lọc dầu
|
E07 | – Bộ phận làm mát trục trặc | – Kiểm tra lượng nước làm mát, bộ phận bơm nước |
C01 | – Cảnh báo nhiệt độ dầu máy tăng cao |
– Kiểm tra nhiệt độ đầu máy
– Đảm bảo các yếu tố làm mát
|
C02 | – Nhiệt độ khí nén đầu vào, nhiệt độ đầu nén cao | – Áp dụng các điều kiện làm mát |
C03 | – Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén khí |
– Kiểm tra cảm biến nhiệt độ xem dây điện có bị đứt hoặc dò điện dẫn đến lỗi, cần khắc phục hoặc thay mới.
|
C04 | Máy nén khí báo lỗi máy sấy khí. |
– Kiểm tra lốc máy sấy khí xem có bị kẹt hoặc hỏng lốc cần thay lốc mới.
– Kiểm tra quạt máy sấy khí xem còn chạy không và giàn trao đổi nhiệt máy sấy khí có bị bẩn hoặc tắc nghẹt không, cần vệ sinh sạch sẽ để đảm bảo vận hành máy. – Kiểm tra đuôi rơ le nhiệt máy sấy khí có bị nhảy do quá tải hoặc quá nóng không. Cần reset lại chạy máy – Tắc phin lọc gas hoặc hết gas, thủng giàn. Cần khắc phục sửa chữa để vận hành máy. |
C05 | – Cháy động cơ quạt hoặc hỏng bi quạt, biến tần bị nóng quá hoặc quạt biến tần bị hỏng dẫn đến nóng và biến tần ngắt. |
– Quấn động cơ quạt hoặc thay bi, sửa chữa biến tần hoặc khắc phục biến tần hoặc thay mới.
|
C06 | – Nhiệt độ xả ở tách dầu cao quá 110ºC máy báo dừng khẩn cấp. |
– Cần kiểm tra độ chênh lệch áp suất lọc tách dầu và thay mới lọc tách dầu.
|
C07 | – Lỗi cảm biến nhiệt độ lọc tách dầu. |
– Cần kiểm tra cảm biến nhiệt độ lọc tách dầu xem có bị đứt dây không, nếu không cần thay mới.
|

Tại sao cần am hiểu về bảng mã lỗi máy nén khí Kobelco?
Trong quá trình vận hành máy nén khí Kobelco, khả năng xảy ra các tình huống lỗi là không thể tránh khỏi. Sự cố này có thể gây ảnh hưởng lớn đến quá trình sản xuất, đặc biệt đối với các doanh nghiệp có dây chuyền sản xuất quy mô lớn, với những thiệt hại về kinh tế không thể bỏ qua.
Lợi ích của tìm hiểu bảng mã máy nén khí Kobelco:
– Khả năng khắc phục tình huống nhanh chóng và duy trì sự ổn định trong quá trình sản xuất.
– Một số sự cố có thể đơn giản và bạn có thể tự mình giải quyết mà không cần phải gọi đến người thợ. Điều này sẽ tiết kiệm thời gian và giảm thiểu chi phí sửa chữa đáng kể.
– Khám phá nguyên nhân gây hỏng hóc cho máy nén khí và áp dụng biện pháp khắc phục để tăng cường hiệu suất và tuổi thọ của máy.